Có 2 kết quả:
閃擊戰 shǎn jī zhàn ㄕㄢˇ ㄐㄧ ㄓㄢˋ • 闪击战 shǎn jī zhàn ㄕㄢˇ ㄐㄧ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lightning war
(2) Blitzkrieg
(2) Blitzkrieg
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lightning war
(2) Blitzkrieg
(2) Blitzkrieg
Bình luận 0